Có 2 kết quả:

通暢 tōng chàng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˋ通畅 tōng chàng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unobstructed
(2) clear

Từ điển Trung-Anh

(1) unobstructed
(2) clear